tiếng Việt | vie-000 |
quản hạt |
English | eng-000 | local |
français | fra-000 | administration |
français | fra-000 | district |
français | fra-000 | ressort de compétence |
français | fra-000 | territoire |
bokmål | nob-000 | distrikt |
tiếng Việt | vie-000 | khu |
tiếng Việt | vie-000 | khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt |
𡨸儒 | vie-001 | 管轄 |