tiếng Việt | vie-000 |
sự săn sóc |
français | fra-000 | soin |
italiano | ita-000 | forestale |
bokmål | nob-000 | eldreomsorg |
bokmål | nob-000 | omsorg |
bokmål | nob-000 | pass |
bokmål | nob-000 | pleie |
tiếng Việt | vie-000 | chăm nom |
tiếng Việt | vie-000 | chăm nom người già |
tiếng Việt | vie-000 | chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng rừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm chút |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm sóc |