tiếng Việt | vie-000 |
trông như |
français | fra-000 | simuler |
bokmål | nob-000 | se |
bokmål | nob-000 | synes |
tiếng Việt | vie-000 | coi như |
tiếng Việt | vie-000 | có vẻ như |
tiếng Việt | vie-000 | có vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | hình như |
tiếng Việt | vie-000 | khác nào như |
tiếng Việt | vie-000 | xem như |