tiếng Việt | vie-000 |
coi như |
English | eng-000 | account |
English | eng-000 | consider |
English | eng-000 | count |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | regard |
English | eng-000 | take |
English | eng-000 | think |
English | eng-000 | treat |
français | fra-000 | assimiler |
français | fra-000 | censé |
français | fra-000 | comme |
français | fra-000 | compter |
français | fra-000 | considérer |
français | fra-000 | considérer comme |
français | fra-000 | faire |
français | fra-000 | mettre |
français | fra-000 | passer pour |
français | fra-000 | prendre |
français | fra-000 | prendre pour |
français | fra-000 | présumer |
français | fra-000 | regarder comme |
français | fra-000 | réputer |
français | fra-000 | taxer de |
français | fra-000 | tenir pour |
français | fra-000 | être censé |
italiano | ita-000 | prendere |
italiano | ita-000 | reputare |
bokmål | nob-000 | betrakte |
bokmål | nob-000 | finne |
bokmål | nob-000 | holde |
bokmål | nob-000 | se |
bokmål | nob-000 | virke |
русский | rus-000 | квалифицировать |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | cho rằng |
tiếng Việt | vie-000 | chom là |
tiếng Việt | vie-000 | coi |
tiếng Việt | vie-000 | coi là |
tiếng Việt | vie-000 | có vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu là |
tiếng Việt | vie-000 | liệt vào số |
tiếng Việt | vie-000 | lấy làm |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ là |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ được |
tiếng Việt | vie-000 | như là |
tiếng Việt | vie-000 | phong cho |
tiếng Việt | vie-000 | trông như |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | xem |
tiếng Việt | vie-000 | xem như |
tiếng Việt | vie-000 | xét thấy |
tiếng Việt | vie-000 | đánh giá |