tiếng Việt | vie-000 |
trắng nõn |
français | fra-000 | blanchet |
français | fra-000 | d’un blancheur tendre |
русский | rus-000 | белоснежный |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | trắng bạch |
tiếng Việt | vie-000 | trắng muốt |
tiếng Việt | vie-000 | trắng như tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | trắng phau |
tiếng Việt | vie-000 | trắng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | trắng trẻo |