| tiếng Việt | vie-000 |
| bạch tuyết | |
| English | eng-000 | white snow |
| русский | rus-000 | белоснежный |
| tiếng Việt | vie-000 | trắng bạch |
| tiếng Việt | vie-000 | trắng muốt |
| tiếng Việt | vie-000 | trắng như tuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | trắng nõn |
| tiếng Việt | vie-000 | trắng phau |
| tiếng Việt | vie-000 | trắng tinh |
| 𡨸儒 | vie-001 | 白雪 |
