tiếng Việt | vie-000 |
trắng như tuyết |
Universal Networking Language | art-253 | snow-white(icl>adj) |
English | eng-000 | snow-white |
русский | rus-000 | белоснежный |
tiếng Việt | vie-000 | bạch tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | trắng bạch |
tiếng Việt | vie-000 | trắng muốt |
tiếng Việt | vie-000 | trắng nõn |
tiếng Việt | vie-000 | trắng phau |
tiếng Việt | vie-000 | trắng tinh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | putih spt kapas |