| tiếng Việt | vie-000 |
| viền quanh | |
| français | fra-000 | encadrer |
| italiano | ita-000 | contornare |
| italiano | ita-000 | incorniciare |
| русский | rus-000 | обводить |
| русский | rus-000 | обвязывать |
| русский | rus-000 | обрамление |
| русский | rus-000 | обрамлять |
| русский | rus-000 | окаймлять |
| tiếng Việt | vie-000 | bao quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | cạp quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | viền |
| tiếng Việt | vie-000 | vẽ quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | đan quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng khung |
