tiếng Việt | vie-000 |
vị tất |
français | fra-000 | improbable |
français | fra-000 | pas nécessaire |
русский | rus-000 | вряд ли |
русский | rus-000 | навряд ли |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | chắc gì |
tiếng Việt | vie-000 | chắc đâu |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc |
𡨸儒 | vie-001 | 未必 |