tiếng Việt | vie-000 |
xupap |
Universal Networking Language | art-253 | valve(icl>control>thing) |
English | eng-000 | valve |
français | fra-000 | soupape |
français | fra-000 | vanne |
русский | rus-000 | клапан |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi gà |
tiếng Việt | vie-000 | nắp hơi |
tiếng Việt | vie-000 | van |
tiếng Việt | vie-000 | xu páp |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | injap |