tiếng Việt | vie-000 |
xuất hiện lại |
Universal Networking Language | art-253 | reappear(icl>appear>occur,obj>thing,plc>thing) |
English | eng-000 | reappear |
français | fra-000 | renaître |
français | fra-000 | reparaître |
français | fra-000 | réapparaître |
italiano | ita-000 | ricomparire |
русский | rus-000 | появляться снова |
tiếng Việt | vie-000 | mọc lại |
tiếng Việt | vie-000 | nảy nở lại |
tiếng Việt | vie-000 | tái hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tái xuất hiện |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | muncul semula |