tiếng Việt | vie-000 |
đàn anh |
English | eng-000 | one’s seniors’ rank |
français | fra-000 | aîné |
русский | rus-000 | снисходительность |
русский | rus-000 | снисходительный |
tiếng Việt | vie-000 | kể cả |
tiếng Việt | vie-000 | người hơn tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | trịch thượng |
tiếng Việt | vie-000 | đàn chị |