tiếng Việt | vie-000 |
đồng bọn |
français | fra-000 | brigue |
français | fra-000 | consort |
русский | rus-000 | единомышленник |
русский | rus-000 | компания |
tiếng Việt | vie-000 | bè lũ |
tiếng Việt | vie-000 | bè phái |
tiếng Việt | vie-000 | cánh |
tiếng Việt | vie-000 | phe lũ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lõa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mưu |