русский | rus-000 |
очерствелость |
беларуская | bel-000 | ачарсцвеласць |
latviešu | lvs-000 | bezjūtība |
latviešu | lvs-000 | bezjūtīgums |
latviešu | lvs-000 | cietsirdība |
latviešu | lvs-000 | cietsirdīgums |
latviešu | lvs-000 | cietums |
latviešu | lvs-000 | nejūtība |
latviešu | lvs-000 | nejūtīgums |
tiếng Việt | vie-000 | chai cứng |
tiếng Việt | vie-000 | chai sạn |
tiếng Việt | vie-000 | chai đá |
tiếng Việt | vie-000 | không xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | vô tình |