русский | rus-000 |
распимываться |
tiếng Việt | vie-000 | khai giá thú |
tiếng Việt | vie-000 | ký |
tiếng Việt | vie-000 | ký tên |
tiếng Việt | vie-000 | thú nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký hôn thú |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký kết hôn |