| tiếng Việt | vie-000 |
| ban cấp | |
| français | fra-000 | accorder |
| français | fra-000 | octroyer |
| italiano | ita-000 | esaudire |
| bokmål | nob-000 | meddele |
| русский | rus-000 | жаловать |
| tiếng Việt | vie-000 | ban thưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | chấp thuận |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | phong tặng |
| tiếng Việt | vie-000 | thưởng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 頒給 |
