| tiếng Việt | vie-000 |
| phong tặng | |
| русский | rus-000 | жаловать |
| русский | rus-000 | удостаивать |
| tiếng Việt | vie-000 | ban |
| tiếng Việt | vie-000 | ban cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | ban thưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | phong |
| tiếng Việt | vie-000 | thưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | tặng |
| tiếng Việt | vie-000 | tặng thưởng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 封贈 |
