tiếng Việt | vie-000 |
biến tướng |
English | eng-000 | disguise |
English | eng-000 | disguised |
français | fra-000 | variante |
русский | rus-000 | вариаця |
русский | rus-000 | видоизменение |
русский | rus-000 | разновидность |
tiếng Việt | vie-000 | biến chủng |
tiếng Việt | vie-000 | biến dạng |
tiếng Việt | vie-000 | biến dị |
tiếng Việt | vie-000 | biến hình |
tiếng Việt | vie-000 | biến thiên |
tiếng Việt | vie-000 | biến thái |
tiếng Việt | vie-000 | biến thể |
tiếng Việt | vie-000 | biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | thứ |