| tiếng Việt | vie-000 |
| bám đầy | |
| русский | rus-000 | набиваться |
| русский | rus-000 | набираться |
| русский | rus-000 | облеплять |
| русский | rus-000 | обрастать |
| tiếng Việt | vie-000 | bu |
| tiếng Việt | vie-000 | bâu |
| tiếng Việt | vie-000 | bết |
| tiếng Việt | vie-000 | bết đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | chui đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | chứa đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | dính khắp |
| tiếng Việt | vie-000 | dính đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | đậu đầy |
