| tiếng Việt | vie-000 |
| bôi bơ | |
| italiano | ita-000 | ungere |
| bokmål | nob-000 | smøre |
| русский | rus-000 | масленый |
| русский | rus-000 | маслить |
| tiếng Việt | vie-000 | bôi dầu |
| tiếng Việt | vie-000 | phết bơ |
| tiếng Việt | vie-000 | trét bơ |
| tiếng Việt | vie-000 | trộn bơ |
| tiếng Việt | vie-000 | trộn dầu |
| tiếng Việt | vie-000 | xoa dầu |
