| tiếng Việt | vie-000 |
| bạt tử | |
| русский | rus-000 | молодечество |
| русский | rus-000 | напропалую |
| русский | rus-000 | ухарский |
| русский | rus-000 | ухарство |
| tiếng Việt | vie-000 | bạt mạng |
| tiếng Việt | vie-000 | dũng mãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | gan liều |
| tiếng Việt | vie-000 | ngang tàng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngổ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngổ ngáo |
| tiếng Việt | vie-000 | vong mạng |
