tiếng Việt | vie-000 |
ca nhi |
English | eng-000 | female singer |
English | eng-000 | songstress |
français | fra-000 | cantatrice |
français | fra-000 | chanteuse |
русский | rus-000 | гейша |
русский | rus-000 | шансонетка |
tiếng Việt | vie-000 | ca kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | ca nương |
tiếng Việt | vie-000 | nữ ca sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | vũ nữ |
𡨸儒 | vie-001 | 歌兒 |