| tiếng Việt | vie-000 |
| chau mày | |
| English | eng-000 | frown |
| English | eng-000 | knit the brows |
| français | fra-000 | froncer les sourcils |
| русский | rus-000 | поморщиться |
| русский | rus-000 | хмуриться |
| tiếng Việt | vie-000 | cau có |
| tiếng Việt | vie-000 | cau mày |
| tiếng Việt | vie-000 | cau mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhăn mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
