PanLinx

tiếng Việtvie-000
chau mày
Englisheng-000frown
Englisheng-000knit the brows
françaisfra-000froncer les sourcils
русскийrus-000поморщиться
русскийrus-000хмуриться
tiếng Việtvie-000cau có
tiếng Việtvie-000cau mày
tiếng Việtvie-000cau mặt
tiếng Việtvie-000nhăn mặt
tiếng Việtvie-000nhăn nhó


PanLex

PanLex-PanLinx