PanLinx

tiếng Việtvie-000
cháy sạch
русскийrus-000перегорать
русскийrus-000погореть
русскийrus-000сгорать
tiếng Việtvie-000bị thiêu hủy
tiếng Việtvie-000bị thiêu ra tro
tiếng Việtvie-000cháy hết
tiếng Việtvie-000cháy ra tro
tiếng Việtvie-000cháy trụi


PanLex

PanLex-PanLinx