| tiếng Việt | vie-000 |
| chân đất | |
| English | eng-000 | barefoot |
| français | fra-000 | nu-pieds |
| italiano | ita-000 | scalzo |
| русский | rus-000 | босиком |
| русский | rus-000 | босой |
| русский | rus-000 | босоногий |
| русский | rus-000 | голоногий |
| русский | rus-000 | разутый |
| tiếng Việt | vie-000 | chân không |
| tiếng Việt | vie-000 | không giày |
