| tiếng Việt | vie-000 |
| chín rữa | |
| français | fra-000 | tapé |
| русский | rus-000 | перезревать |
| русский | rus-000 | перезрелый |
| русский | rus-000 | переспелый |
| русский | rus-000 | переспеть |
| tiếng Việt | vie-000 | chín muồi |
| tiếng Việt | vie-000 | chín nhũn |
| tiếng Việt | vie-000 | chín nẫu |
| tiếng Việt | vie-000 | chín quá |
| tiếng Việt | vie-000 | chín rục |
| tiếng Việt | vie-000 | quá chín |
