| tiếng Việt | vie-000 |
| chưa từng xảy ra | |
| Universal Networking Language | art-253 | unprecedented(icl>adj,ant>precedented) |
| English | eng-000 | unprecedented |
| français | fra-000 | inouï |
| русский | rus-000 | беспрецедентный |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa từng có |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tiền khoáng hậu |
