tiếng Việt | vie-000 |
chắp thêm |
русский | rus-000 | надвязывать |
русский | rus-000 | удлинение |
русский | rus-000 | удлинять |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | lai |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | nối dài |
tiếng Việt | vie-000 | nối thêm |
tiếng Việt | vie-000 | đan thêm |
tiếng Việt | vie-000 | đáp |