tiếng Việt | vie-000 |
nối thêm |
français | fra-000 | rallonger |
français | fra-000 | rapporter |
русский | rus-000 | наращение |
русский | rus-000 | наставлять |
русский | rus-000 | приставлять |
русский | rus-000 | удлинение |
русский | rus-000 | удлинять |
tiếng Việt | vie-000 | chắp |
tiếng Việt | vie-000 | chắp thêm |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | lai |
tiếng Việt | vie-000 | lấy nơi khác đến |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | nối dài |
tiếng Việt | vie-000 | nối dài ra |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thêm |
tiếng Việt | vie-000 | đáp |