tiếng Việt | vie-000 |
nối dài |
English | eng-000 | prolong |
English | eng-000 | prolongate |
français | fra-000 | allonger |
italiano | ita-000 | allungare |
italiano | ita-000 | protrarre |
русский | rus-000 | наставлять |
русский | rus-000 | удлинение |
русский | rus-000 | удлинять |
русский | rus-000 | удлиняться |
tiếng Việt | vie-000 | chắp thêm |
tiếng Việt | vie-000 | gia hạn |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | lai |
tiếng Việt | vie-000 | làm dài ra |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | nối thêm |
tiếng Việt | vie-000 | nới thêm |
tiếng Việt | vie-000 | đáp |