| tiếng Việt | vie-000 |
| chế ước | |
| français | fra-000 | comprimer |
| français | fra-000 | limiter |
| français | fra-000 | restreindre |
| русский | rus-000 | обусловленность |
| русский | rus-000 | обусловливать |
| tiếng Việt | vie-000 | chế định |
| tiếng Việt | vie-000 | quy định |
| tiếng Việt | vie-000 | ra điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | định điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | ước định |
