PanLinx

tiếng Việtvie-000
chốn nương thân
русскийrus-000пристанище
русскийrus-000пристань
русскийrus-000приют
tiếng Việtvie-000chỗ cư trú
tiếng Việtvie-000chỗ nương náu
tiếng Việtvie-000chỗ ở
tiếng Việtvie-000nơi chú ẩn
tiếng Việtvie-000nơi nương náu
tiếng Việtvie-000nơi nương tựa
tiếng Việtvie-000nơi trú ẩn


PanLex

PanLex-PanLinx