| tiếng Việt | vie-000 |
| cào bằng | |
| English | eng-000 | level |
| français | fra-000 | niveler |
| français | fra-000 | égaliser |
| русский | rus-000 | нивелировать |
| русский | rus-000 | сглаживать |
| русский | rus-000 | уравнивать |
| tiếng Việt | vie-000 | san |
| tiếng Việt | vie-000 | san bằng |
| tiếng Việt | vie-000 | san phẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | trang |
