tiếng Việt | vie-000 |
san phẳng |
English | eng-000 | flatten |
English | eng-000 | level |
English | eng-000 | smooth the surface of |
English | eng-000 | unbuild |
français | fra-000 | araser |
français | fra-000 | niveler |
français | fra-000 | rabattre |
français | fra-000 | surmonter |
français | fra-000 | égaliser |
italiano | ita-000 | appianare |
italiano | ita-000 | livellare |
italiano | ita-000 | spianare |
bokmål | nob-000 | brøte |
русский | rus-000 | выравнивать |
русский | rus-000 | подравнивать |
русский | rus-000 | разравнивать |
русский | rus-000 | ровнять |
русский | rus-000 | сглаживать |
русский | rus-000 | сметать |
русский | rus-000 | сравнивать |
русский | rus-000 | укатка |
русский | rus-000 | укатывать |
русский | rus-000 | уравнивать |
tiếng Việt | vie-000 | cao bằng |
tiếng Việt | vie-000 | cào bằng |
tiếng Việt | vie-000 | dát mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | dát phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... bằng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm bằng |
tiếng Việt | vie-000 | làm bằng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm bẹt ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | lăn |
tiếng Việt | vie-000 | phá sạch |
tiếng Việt | vie-000 | quét sạch |
tiếng Việt | vie-000 | san |
tiếng Việt | vie-000 | san bằng |
tiếng Việt | vie-000 | san đều |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | trang |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | ép phẳng |