PanLinx

tiếng Việtvie-000
cáo từ
Englisheng-000take leave
françaisfra-000prendre congé
italianoita-000congedarsi
italianoita-000prendere commiato
italianoita-000prendere congedo
русскийrus-000откланяться
tiếng Việtvie-000chào tạm biệt
tiếng Việtvie-000cáo biệt
tiếng Việtvie-000từ biệt
𡨸儒vie-001告辭


PanLex

PanLex-PanLinx