tiếng Việt | vie-000 |
có sức sống cao |
русский | rus-000 | живучий |
русский | rus-000 | жизнеспособный |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng sống |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | sống dai |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sinh lực |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sức sống |