tiếng Việt | vie-000 |
có tiếng tăm |
русский | rus-000 | известный |
русский | rus-000 | небезызвестный |
русский | rus-000 | солидный |
tiếng Việt | vie-000 | có danh tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | có tên tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | có uy tín |
tiếng Việt | vie-000 | khá nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi danh |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | quan trọng |