tiếng Việt | vie-000 |
có danh tiếng |
English | eng-000 | noted |
italiano | ita-000 | alla ribalta |
русский | rus-000 | знаменитый |
русский | rus-000 | знатный |
русский | rus-000 | известный |
русский | rus-000 | именитый |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng tăm |
tiếng Việt | vie-000 | nổi danh |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | trứ danh |