PanLinx

tiếng Việtvie-000
cổ động
Englisheng-000launch a propaganda
bokmålnob-000agitasjon
bokmålnob-000agitere
bokmålnob-000propaganda
русскийrus-000агитационный
русскийrus-000агитация
русскийrus-000агитировать
tiếng Việtvie-000cổ xúy
tiếng Việtvie-000cổ xướng
tiếng Việtvie-000cỗ xúy
tiếng Việtvie-000sự tuyên truyền
tiếng Việtvie-000tuyên truyền
𡨸儒vie-001鼓動


PanLex

PanLex-PanLinx