tiếng Việt | vie-000 |
cứu tinh |
English | eng-000 | salvation |
English | eng-000 | salviour |
français | fra-000 | salut |
français | fra-000 | sauveur |
русский | rus-000 | избавитель |
русский | rus-000 | спаситель |
tiếng Việt | vie-000 | cứu mạng |
tiếng Việt | vie-000 | cứu nguy |
tiếng Việt | vie-000 | cứu nạn |
tiếng Việt | vie-000 | cứu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | ân nhân |
𡨸儒 | vie-001 | 救星 |