tiếng Việt | vie-000 |
dị tính |
русский | rus-000 | разнородный |
tiếng Việt | vie-000 | dị chất |
tiếng Việt | vie-000 | khác giống |
tiếng Việt | vie-000 | khác loại |
tiếng Việt | vie-000 | không thuần nhất |
tiếng Việt | vie-000 | không đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | táp nham |
tiếng Việt | vie-000 | ô hợp |
𡨸儒 | vie-001 | 異姓 |
𡨸儒 | vie-001 | 異性 |