PanLinx

tiếng Việtvie-000
gác bỏ
Englisheng-000give up
Englisheng-000put away
françaisfra-000laisser de côté
русскийrus-000отбрасывать
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000gạt bỏ
tiếng Việtvie-000rời bỏ
tiếng Việtvie-000vứt bỏ


PanLex

PanLex-PanLinx