tiếng Việt | vie-000 |
ham hiểu biết |
русский | rus-000 | любознательность |
русский | rus-000 | любознательный |
русский | rus-000 | пытливый |
tiếng Việt | vie-000 | cầu tiến |
tiếng Việt | vie-000 | ham học |
tiếng Việt | vie-000 | ham học hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu học |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | tò mò |