tiếng Việt | vie-000 |
hiện rõ ra |
русский | rus-000 | проясняться |
русский | rus-000 | светиться |
русский | rus-000 | светлеть |
tiếng Việt | vie-000 | hiện lên |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra sang sáng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nổi rõ lên |
tiếng Việt | vie-000 | rõ lên |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sáng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sáng ra |