tiếng Việt | vie-000 |
hiệu triệu |
English | eng-000 | appeal to |
English | eng-000 | call upon |
bokmål | nob-000 | appell |
русский | rus-000 | воззвание |
русский | rus-000 | клич |
русский | rus-000 | обращение |
русский | rus-000 | призывать |
tiếng Việt | vie-000 | hô hào |
tiếng Việt | vie-000 | kêu gọi |
tiếng Việt | vie-000 | lời kêu gọi |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thư |
𡨸儒 | vie-001 | 號召 |