| tiếng Việt | vie-000 |
| tịnh vô | |
| français | fra-000 | absolument pas |
| français | fra-000 | absolument sans |
| русский | rus-000 | никакой |
| русский | rus-000 | ничто |
| русский | rus-000 | ничуть |
| tiếng Việt | vie-000 | chẳng chút nào |
| tiếng Việt | vie-000 | chẳng có gì cả |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn không |
| tiếng Việt | vie-000 | không chút nào |
| tiếng Việt | vie-000 | không có ... nào |
| tiếng Việt | vie-000 | không có gì cả |
| tiếng Việt | vie-000 | không mảy may |
| tiếng Việt | vie-000 | kp một chút nào |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt nhiên không |
| tiếng Việt | vie-000 | tịnh không |
