tiếng Việt | vie-000 |
há lại ... sao |
русский | rus-000 | разве |
tiếng Việt | vie-000 | , что |
tiếng Việt | vie-000 | hay sao |
tiếng Việt | vie-000 | lẽ nào |
tiếng Việt | vie-000 | phải chăng |
tiếng Việt | vie-000 | thật không |
tiếng Việt | vie-000 | thật à |
tiếng Việt | vie-000 | thật ư |
tiếng Việt | vie-000 | được à |