tiếng Việt | vie-000 |
hãm hại |
English | eng-000 | harm |
English | eng-000 | injure |
français | fra-000 | nuire à |
русский | rus-000 | травить |
tiếng Việt | vie-000 | làm tình làm tội |
tiếng Việt | vie-000 | lùng bắt |
tiếng Việt | vie-000 | truy lùng |
tiếng Việt | vie-000 | truy nã |
𡨸儒 | vie-001 | 陷害 |