PanLinx

tiếng Việtvie-000
hưởng thọ
Englisheng-000live to be
русскийrus-000отжать
русскийrus-000отживать
tiếng Việtvie-000sống hết đời
tiếng Việtvie-000sống lâu
tiếng Việtvie-000thọ
𡨸儒vie-001享壽


PanLex

PanLex-PanLinx