tiếng Việt | vie-000 |
hạn ngạch |
Universal Networking Language | art-253 | quota(icl>number>thing) |
English | eng-000 | limit |
English | eng-000 | quota |
français | fra-000 | contingent |
français | fra-000 | quota |
русский | rus-000 | квота |
русский | rus-000 | контингент |
tiếng Việt | vie-000 | hạn số |
tiếng Việt | vie-000 | số lượng hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | số lượng nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | định ngạch |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kuota |